Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồi sinh



verb
to resuscitate; to restore to life

[hồi sinh]
to resuscitate; to revive; to be restored to life; to come back to life



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.